Giới hạn thành phần hóa học | |||||||||||||
Cân nặng % | Ni | Cr | Mơ | Nb + Ta | Fe | Ti | C | Mn | Sĩ | S | P | Al | Đồng |
Hợp kim 625 | 58,0 phút | 20 - 23 | 8 -10 | 3,15 -4,15 | Tối đa 5.0 | Tối đa 0,40 | Tối đa 0,10 | Tối đa 0,50 | Tối đa 0,50 | Tối đa 0,15 | Tối đa 0,15 | Tối đa 0,40 | Tối đa 1,0 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Tầng 10 - tòa nhà Ladeco - 266 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội
Hotline: 098 9055 984 (Zalo/Mess)
Email: [email protected]
Wedside: www.fengyangsteel.com
Rất vui lòng được hỗ trợ quý khách hàng 24/7!
Vui lòng đợi ...