THÉP CHÂU DƯƠNG- FENGYANG-GLOBAL CUNG CẤP THÉP  CƠ KHÍ CHẾ TẠO

0 - 135,000 100        
THÉP CHỊU LỰC 100Cr6
  • Xem toàn bộ hình ảnh

    THÉP CHỊU LỰC 100Cr6

    THÉP CHỊU LỰC 100Cr6 LÀ GÌ? Là thép hợp kim chất lượng cao, chịu mài mòn va đập,dập rèn,vì vậy còn gọi là thép chịu 100Cr6
    Tiêu chuẩn: ISO 683-17
    Ngoài ra có các tiêu chuẩn khác như:
    Tiêu chuẩn DIN của Đức : 3505
    Tiêu chuẩn: AISI của Mỹ: 5210
    Tiêu chuẩn GB Trung Quốc
    Đặt hàng sản phẩm
    Giá bán : Liên hệ
    Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
    THÉP CHỊU LỰC 100Cr6

    THÉP CHỊU LỰC 100Cr6

    THÉP CHỊU LỰC 100Cr6

    THÉP CHỊU LỰC 100Cr6
    Thu gọn


    CHI TIẾT SẢN PHẨM
    THÉP CHỊU LỰC 100Cr6 /SUJ2/GCr15/D52100
    THÉP CHỊU LỰC 100Cr6 LÀ GÌ? Là thép hợp kim chất lượng cao, chịu mài mòn va đập,dập rèn,vì vậy còn gọi là thép chịu 100Cr6
    Tiêu chuẩn: ISO 683-17
    Ngoài ra có các tiêu chuẩn khác như:
    Tiêu chuẩn DIN của Đức : 3505
    Tiêu chuẩn: AISI của Mỹ: 5210
    Tiêu chuẩn GB Trung Quốc
    Quy cách : Thép Tấm Độ dày: 3mm-300mm Chiều rộng 550-2000mm Chiều dài 6000-12000mm
    CÔNG DỤNG THÉP THÉP CHỊU LỰC 100Cr6 :
    THÉP TẤM 100Cr6 :Dùng tròng các nghành chế tạo máy, khuôn mẫu, nghành cơ khí, Nồi hơi.
    Dùng trong nghành đóng tàu, thuyền kết cầu, nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí xây dựng…
    Để đảm bảo đạt chất lượng trong sản xuất tốt nhất hãy lựa chọn kích thước phù hợp để sản xuất các chi tiết cần thiết tráng lãng phí nguyên vật liệu.
    THÀNH PHẦN HÓA HỌC 100Cr6 /SUJ2/GCr15/D52100:
    Loại thép Tiêu chuẩn C(%) Si(%) AL(%) Mn (%) P (%) S(%) Cr (%)
    100Cr6 ISO 0.93-1.05 0.15-0.35 ≤ 0.05 0.25-0.45 ≤ 0.025 ≤0.025 1.35-1.6
    GCr15 GB 0.95-1.05 0.15-0.35   0.25-0.45 ≤ 0.025 ≤0.025 1.40-1.65
    SUJ2 JIS 0.95-1.05 0.15-0.35   ≤ 0.05 ≤ 0.025 ≤0.025 1.3-1.6
    E52100 ASTM 0.98-1.10 0.15-0.35   0.25-0.45 ≤ 0.025 ≤0.025 1.35-1.60
     
    Tính chất cơ lý tính thép SUJ2 :
    Mác thép Độ bền kéo đứt
    (Tensile strength)
    Giới hạn chảy
    (Conditions to yield strength)
    Độ dãn dài tương đối
    (Elongation)
    Giảm diện tích
    (Reduction of area)
    Độ cứng
    Hardness (Hot Rolled)
    σb (MPa) σ0.2 (MPa) δ10 (%) ψ (%) HB
    100Cr6 ≥1274(130) ≥1176(120) ≥5 ≥25 ≤321
    NHÀ MÁY CHANGSHU FENGYANG SPECAIL chúng tôi là một trong những tập đoàn sản xuất và liên kết với một số nhà máy lớn tại Trung Quốc, đáp ứng số lượng lớn cho quý đối tác.
    VÌ SAO LẠI LỰA CHỌN MUA HÀNG CỦA CHÚNG TÔI?
    Chúng tôi có nhà máy sản xuất và văn phòng giao dịch  tại Việt Nam dễ dàng tiếp cận trao đổi đơn hàng.
    Ngoài ra hỗ trợ Qúy đối tác kí Hợp Đồng trực tiếp với nhà máy .
    Vận chuyển toàn quốc
    Báo giá trực tiếp tại nhà máy.
    Cung cấp đầy đủ Co,Cq
    Tư vấn 24/7
    MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐẾN SỐ HOTLINE: 0989055984


    Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
    ĐỊA CHỈ NHÀ MÁY:
    CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL.
    No.33 Hai Yu Road (N) Changshu city,SuZhou,Jiangsu provice,ChiNa
    VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN

    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
    Tầng 10 - tòa nhà Ladeco - 266 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội
    Hotline: 098 9055 984 
     (Zalo/Mess)
    Email: [email protected]

    Wedside: www.fengyangsteel.com
    Rất vui lòng được hỗ trợ quý khách hàng 24/7!



    BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
    SẢN PHẨM KHÁC
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm