C | Mn | Si | P | S | Cr | Mo | Ni |
0.03 | 2.0 | 0.75 | 0.045 | 0.030 | 16.0-18.0 | 2.00-3.00 | 10.0-14.0 |
Độ dẫn nhiệt (W / (m * K)) | ||
100 ° C | 300 ° C | 500 ° C |
15.1 | 18,4 | 20,9 |
Mác thép | C | MN | SI | P | S | CR | MO | NI | N |
2205 (S31803) |
0.03 max |
2.0 max |
1.0 max |
0.03 max |
0.02 max |
min: 21.0 max: 23.0 |
min: 2.5 max: 3.5 |
min: 4.5 max: 6.5 |
min: 0.08 max: 0.20 |
2205 (S32205) |
0.03 max |
2.0 max |
1.0 max |
0.03 max |
0.02 max |
min: 22.0 max: 23.0 |
min: 3.0 max: 3.5 |
min: 4.5 max: 6.5 |
min: 0.14 max: 0.20 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Tầng 10 - tòa nhà Ladeco - 266 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội
Hotline: 098 9055 984 (Zalo/Mess)
Email: vinhatvichauduongsteel@gmail.com
Wedside: www.fengyangsteel.com
Rất vui lòng được hỗ trợ quý khách hàng 24/7!
Vui lòng đợi ...